Thông tin liên hệ

90 Pasteur, phường Bến Nghé
Quận 1, TP HCM

Chúng tôi hỗ trợ 24/7

? SỰ KHÁC NHAU GIỮA WACC VÀ CHI PHÍ VỐN THÔNG THƯỜNG?

✅ Chi phí vốn thông thường là tổng chi phí vốn vay và vốn chủ sở hữu mà một công ty cần để đầu tư cho hoạt động của mình. Nó không tính đến tỷ trọng khác nhau của từng nguồn vốn đó. Nhiều công ty sử dụng tỷ suất này như tỷ suất chiết khấu nội bộ để đưa ra quyết định đầu tư.

✅ WACC cũng tương tự như vậy nhưng tính chi phí vốn cao hơn một chút bằng cách tính tỷ trọng vốn vay và vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn. Điều này có nghĩa nếu cấu trúc vốn của một công ty là 22% vốn vay và 78% vốn chủ sở hữu, thì WACC sẽ phản ánh tỷ trọng này.

? SỰ KHÁC NHAU GIỮA WACC VÀ TỶ SUẤT LỢI NHUẬN YÊU CẦU?

✅ WACC thường được các công ty sử dụng để đánh giá các dự án đầu tư nội bộ. Nói chung, đó là tỷ suất sinh lợi tối thiểu mà một dự án cần phải có để biến nó thành một khoản đầu tư đúng đắn.

✅ Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu thường được các nhà đầu tư sử dụng như một mức lợi nhuận tối thiểu mà họ mong đợi. Một nhà đầu tư thường sử dụng một tài sản không có rủi ro, chẳng hạn như tín phiếu Kho bạc và thêm phần bù rủi ro (lợi nhuận bổ sung cần thiết để mua một tài sản rủi ro hơn) vào nó. Điều này giúp tính đến rủi ro bổ sung mà họ đang chấp nhận để đầu tư vào tài sản.

? HẠN CHẾ CỦA WACC LÀ GÌ?

✅ Hạn chế đáng kể nhất của WACC là các yếu tố thường mang tính chủ quan hoặc được tính toán theo những cách khác nhau.

✅ Ví dụ: các nhà đầu tư và nhà phân tích có thể có những cách tính hay mức độ chịu rủi ro khác nhau để đưa ra mức WACC khác nhau.

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.